Từ điển Thiều Chửu
饕 - thao
① Thao thiết 饕餮 tên một giống ác thú. ||② Ngày xưa dùng làm cái tiếng riêng để gọi những kẻ hung ác, tham ăn tham uống.

Từ điển Trần Văn Chánh
饕 - thao
(văn) ① Con thao (một loài thú dữ trong huyền thoại); ② Kẻ hung ác; ③ Người tham ăn. 【饕餮】thao thiết [taotiè] a. Tên một loài thú dữ trong huyền thoại; b. Kẻ hung dữ tham tàn; c. Người tham ăn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
饕 - thao
Tham ăn — Tham lam.